Có 1 kết quả:
中年 trung niên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuổi trung niên
Từ điển trích dẫn
1. Tuổi khoảng bốn mươi, năm mươi.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0